Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 1538 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
Kháng Hốc kháng nghị kháng nguyên kháng nhiễm
Kháng Quảng Lâm kháng sinh kháng thể Kháng Xúa
khánh khánh chúc Khánh Gia khánh hạ
Khánh Kỵ khánh kiệt khánh tận khánh thành
khánh tiết kháo kháp khát
khát khao khát máu khát nước khát sữa
khát vọng kháu kháu khỉnh kháy
Khâm định Đại nam hội điển Khâm định Việt sử thông khâm ban khâm kỳ
khâm liệm khâm liệm khâm mạng khâm phục
khâm sai khâm sứ khâm thiên giám khâm thiên giám
khâu khâu đột khâu díu khâu lược
khâu trần khâu vá khâu vắt khè
khè khè khèn khé cổ khéo
khéo đấy khéo ghét khéo khỉ khéo léo
khéo tay khép khép nép khét
khét lèn lẹt khét lẹt khét mò khét mù
khét tiếng khê khênh khêu
khêu gan khêu gợi khì khì khì
khìn khịt khí khí độ khí động học
khí bẩm khí cầu khí cầu máy khí cụ
khí cục khí cốt khí chất khí dụng
khí gió khí giới khí hậu khí hậu học
khí hiếm khí huyết khí hư khí kém
khí khái khí khổng khí lực khí nổ
khí ngoạn kim ngân khí nhân khí nhạc khí phách
khí quản khí quyển khí sắc khí sinh
khí sinh khí tài khí tĩnh học khí than ướt
Khí thôn Ngưu đẩu khí thế khí tiết khí trời
khí trơ khí tượng khí tượng học khí vật
khí vị khía khía cạnh khích

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.